Âm hán việt
di, sá, xà
訓読み:
へび (hebi)
音読み:
ジャ (ja), ダ (da), イ (i), ヤ (ya)
Nghĩa:
ba xà 巴蛇 • bôi cung xà ảnh 杯弓蛇影 • đằng xà 螣蛇 • đằng xà 騰蛇 • độc xà 毒蛇 • khẩu phật tâm xà 口佛心蛇 • long đầu xà vĩ 龍頭蛇尾 • mộng xà 夢蛇 • phật khẩu xà tâm 佛口蛇心 • trượng bát xà mâu 丈八蛇矛 • uy xà 蜲蛇 • xà cung 蛇弓 • xà hành 蛇行 • xà loại 蛇類 • xà mâu 蛇矛 • xà thiệt 蛇舌 • xà thôn tượng 蛇吞象 • xà túc 蛇足 • xà yết 蛇蠍