Login
Vietnamese
Home /
Âm hán việt huỳnh
訓読み: ほたる (hotaru)
音読み: ケイ (kei)
Nghĩa: huỳnh hoả 螢火 • huỳnh phách 螢魄 • phi huỳnh 飛螢 • tụ huỳnh 聚螢