Login
Vietnamese
Home /
Âm hán việt huyết
訓読み: ち (chi)
音読み: ケツ (ketsu)
Nghĩa: ẩm huyết 飲血 • bạch huyết bệnh 白血病 • bạch huyết cầu 白血球 • băng huyết 崩血 • bần huyết 貧血 • bích huyết 碧血 • binh bất huyết nhận 兵不血刃 • bổ huyết 補血 • chỉ huyết 止血 • dục huyết 浴血 • hàm huyết phún nhân 含血噴人 • hãn huyết 汗血 • hoại huyết 壞血 • hỗn huyết 混血 • hỗn huyết nhi 混血兒 • hồng huyết cầu 紅血球 • huyết bạch 血白 • huyết băng 血崩 • huyết bổn vô quy 血本無歸 • huyết cầu 血球 • huyết chiến 血戰 • huyết dịch 血液 • huyết hãn 血汗 • huyết hư 血虛 • huyết khí 血氣 • huyết kị 血忌 • huyết lâm 血痳 • huyết lệ 血淚 • huyết lực 血力 • huyết lượng 血量 • huyết mạch 血脈 • huyết nhục 血肉 • huyết quản 血管 • huyết sắc 血色 • huyết tâm 血心 • huyết thanh 血清 • huyết thống 血統 • huyết tính 血性 • huyết tộc 血族 • huyết tương 血漿 • khái huyết 咳血 • khấp huyết 泣血 • khí huyết 氣血 • lưu huyết 流血 • nhiệt huyết 熱血 • như mao ẩm huyết 茹毛飲血 • nục huyết 衄血 • sáp huyết 歃血 • sung huyết 充血 • tâm huyết 心血 • tích huyết 積血 • tiện huyết 便血 • trích huyết 摘血 • ứ huyết 瘀血