Login
Vietnamese
Home /
Âm hán việt biểu
訓読み: おもて (omote), -おもて (-omote), あらわ.す (arawa.su), あらわ.れる (arawa.reru), あら.わす (ara.wasu)
音読み: ヒョウ (hyō)
Nghĩa: bái biểu 拜表 • bát biểu 八表 • biểu bạch 表白 • biểu bì 表皮 • biểu biểu 表表 • biểu cách 表格 • biểu chương 表彰 • biểu chương 表章 • biểu diễn 表演 • biểu diện 表面 • biểu dương 表扬 • biểu dương 表揚 • biểu đạt 表达 • biểu đạt 表達 • biểu đích 表的 • biểu điệt 表姪 • biểu đồ 表圖 • biểu đồng tình 表同情 • biểu hiện 表现 • biểu hiện 表現 • biểu hiệu 表號 • biểu huynh đệ 表兄弟 • biểu kí 表記 • biểu lí 表裏 • biểu lộ 表露 • biểu minh 表明 • biểu quyết 表决 • biểu quyết 表決 • biểu suất 表率 • biểu tấu 表奏 • biểu thị 表示 • biểu tỉ muội 表姊妹 • biểu tình 表情 • biểu tôn 表孫 • biểu trưng 表徵 • biểu trượng nhân 表丈人 • biểu tử 表子 • biểu tự 表字 • biểu tượng 表象 • biểu xích 表尺 • biểu yết 表揭 • dân biểu 民表 • di biểu 遺表 • doanh biểu 營表 • đại biểu 代表 • đồ biểu 图表 • đồ biểu 圖表 • hàn thử biểu 寒暑表 • lượng vũ biểu 量雨表 • nghi biểu 儀表 • ngoại biểu 外表 • nguyệt biểu 月表 • niên biểu 年表 • phát biểu 发表 • phát biểu 發表 • phong lực biểu 風力表 • phong vũ biểu 風雨表 • thời biểu 時表 • tiêu biểu 標表 • tinh biểu 旌表 • tộc biểu 族表 • ý biểu 意表