Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
袋
Tìm kiếm
袋
Âm hán việt
đại
訓読み:
ふくろ (fukuro)
音読み:
タイ (tai), ダイ (dai)
Nghĩa:
đại thử 袋鼠 • khẩu đại 口袋