Âm hán việt
tài
訓読み:
た.つ (ta.tsu), さば.く (saba.ku)
音読み:
サイ (sai)
Nghĩa:
chế tài 制裁 • chế tài 製裁 • độc tài 獨裁 • tài binh 裁兵 • tài chế 裁制 • tài đáp 裁答 • tài định 裁定 • tài đoán 裁斷 • tài đoạt 裁奪 • tài giảm 裁減 • tài khả 裁可 • tài phán 裁判 • tài phùng 裁縫 • tài quyết 裁決 • tài thải 裁汰 • tài thành 裁成 • tài triệt 裁撤 • tài xử 裁處 • tâm tài 心裁 • thể tài 體裁 • trọng tài 仲裁