Login
Vietnamese
Home /
Âm hán việt khâm
訓読み: えり (eri)
音読み: キン (kin)
Nghĩa: hung khâm 胸襟 • khâm bão 襟抱 • khâm đô 襟度 • khâm tụ 襟袖 • liên khâm 連襟 • phân khâm 分襟 • thanh khâm 青襟 • y khâm 衣襟