Login
Vietnamese
Home /
Âm hán việt yêu, yếu
訓読み: い.る (i.ru), かなめ (kaname)
音読み: ヨウ (yō)
Nghĩa: ách yếu 扼要 • binh thư yếu lược 兵書要略 • chỉ yếu 只要 • chủ yếu 主要 • cương yếu 綱要 • đại yếu 大要 • hiểm yếu 險要 • khẩn yếu 緊要 • nhu yếu 需要 • nhu yếu phẩm 需要品 • quyết yếu 訣要 • tất yếu 必要 • thiết yếu 切要 • thứ yếu 次要 • toát yếu 撮要 • trích yếu 摘要 • trọng yếu 重要 • xung yếu 衝要 • yếu ách 要阨 • yếu ải 要隘 • yếu bất 要不 • yếu cận 要近 • yếu chỉ 要旨 • yếu chứng 要證 • yếu diểu 要眇 • yếu đạo 要道 • yếu địa 要地 • yếu điểm 要點 • yếu đoan 要端 • yếu hại 要害 • yếu hoang 要荒 • yếu hội 要會 • yếu khẩn 要懇 • yếu khẩn 要緊 • yếu lí 要里 • yếu lĩnh 要領 • yếu lộ 要路 • yếu lược 要略 • yếu nghĩa 要義 • yếu ngôn 要言 • yếu nhân 要人 • yếu phạm 要犯 • yếu phục 要服 • yếu quát 要括 • yếu quyết 要訣 • yếu tái 要塞 • yếu tân 要津 • yếu thị 要是 • yếu tố 要素 • yếu trấn 要鎭 • yếu tù 要囚 • yếu ước 要約 • yếu văn 要文 • yếu vụ 要務