Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
討
Tìm kiếm
討
Âm hán việt
thảo
訓読み:
う.つ (u.tsu)
音読み:
トウ (tō)
Nghĩa:
chinh thảo 征討 • dự thảo 預討 • kiểm thảo 檢討 • thám thảo 探討 • thảo hảo 討好 • thảo luận 討論 • thảo yếm 討厭 • tiến thảo 進討