Âm hán việt
huấn
訓読み:
おし.える (oshi.eru), よ.む (yo.mu), くん.ずる (kun .zuru)
音読み:
クン (kun), キン (kin)
Nghĩa:
âm huấn 音訓 • bồi huấn 培訓 • di huấn 遺訓 • đình huấn 庭訓 • gia huấn ca 家訓歌 • giáo huấn 教訓 • huấn chính 訓政 • huấn dụ 訓誘 • huấn đạo 訓導 • huấn hỗ 訓詁 • huấn lệnh 訓令 • huấn luyện 訓練 • huấn thị 訓示 • huấn từ 訓詞 • nghiêm huấn 嚴訓 • tuyên huấn 宣訓 • từ huấn 慈訓