Login
Vietnamese
Home /
Âm hán việt kí, ký
訓読み: しる.す (shiru.su)
音読み: キ (ki)
Nghĩa: ký lục 記錄 • ký tụng 記誦 • nhật ký 日記 • thư ký 書記 • tiêu ký 標記 • trích ký 摘記 • truyện ký 傳記 • tử ký 死記 • vong ký 忘記