Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
詫
Tìm kiếm
詫
Âm hán việt
sá
訓読み:
わび (wabi), わび.しい (wabi.shii), かこつ (kakotsu), わ.びる (wa.biru), わび.る (wabi.ru)
音読み:
タ (ta)
Nghĩa:
sá dị 詫異