Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
詰
Tìm kiếm
詰
Âm hán việt
cật
訓読み:
つ.める (tsu.meru), つ.め (tsu.me), -づ.め (-zu.me), つ.まる (tsu.maru), つ.む (tsu.mu)
音読み:
キツ (kitsu), キチ (kichi)
Nghĩa:
cật gian 詰奸 • cật khuất 詰屈 • cật nạn 詰難 • cật tội 詰罪 • cật trách 詰責 • cật triêu 詰朝 • cật vấn 詰問