Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
誕
Tìm kiếm
誕
Âm hán việt
đản
訓読み:
音読み:
タン (tan)
Nghĩa:
cuống đản 誑誕 • đản ngôn 誕言 • đản nhật 誕日 • đản sinh 誕生 • đản tiết 誕節 • phật đản 佛誕 • phật đản nhật 佛誕日 • phóng đản 放誕 • quái đản 怪誕 • thánh đản 聖誕 • thánh đản tiết 聖誕節 • thọ đản 夀誕