Login
Vietnamese
Home /
Âm hán việt đàm
訓読み:
音読み: ダン (dan)
Nghĩa: bút đàm 筆談 • cao đàm 高談 • cao đàm khoát luận 高談闊論 • chỉ thượng đàm binh 紙上談兵 • chỉ thượng không đàm 紙上空談 • đàm bất thượng 談不上 • đàm đạo 談道 • đàm hoà 談和 • đàm phán 談判 • đàm tâm 談心 • đàm thoại 談話 • đàm tiếu 談笑 • hoà đàm 和談 • hội đàm 會談 • huyền đàm 玄談 • không đàm 空談 • luận đàm 論談 • mạn đàm 漫談 • mật đàm 密談 • nhai đàm hạng nghị 街談巷議 • nhàn đàm 閒談 • nhật dụng thường đàm 日用常談 • thời đàm 時談 • thương đàm 商談 • thường đàm 常談 • tiếu đàm 笑談 • xúc tất đàm tâm 促膝談心