Login
Vietnamese
Home /
Âm hán việt gián
訓読み: いさ.める (isa.meru)
音読み: カン (kan)
Nghĩa: binh gián 兵諫 • bút gián 筆諫 • châm gián 箴諫 • cự gián 拒諫 • khấu mã nhi gián 扣馬而諫 • phúng gián 諷諫 • phức gián 愎諫 • quy gián 規諫