Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
諫
Tìm kiếm
諫
Âm hán việt
gián
訓読み:
いさ.める (isa.meru)
音読み:
カン (kan)
Nghĩa:
binh gián 兵諫 • bút gián 筆諫 • châm gián 箴諫 • cự gián 拒諫 • khấu mã nhi gián 扣馬而諫 • phúng gián 諷諫 • phức gián 愎諫 • quy gián 規諫