Login
Vietnamese
Home /
Âm hán việt tạ
訓読み: あやま.る (ayama.ru)
音読み: シャ (sha)
Nghĩa: bái tạ 拜謝 • báo tạ 報謝 • bích tạ 璧謝 • cảm tạ 感謝 • chủng tạ 踵謝 • đạo tạ 道謝 • điêu tạ 凋謝 • hậu tạ 厚謝 • khấu tạ 叩謝 • quỵ tạ 跪謝 • tạ ân 謝恩 • tạ bệnh 謝病 • tạ biệt 謝別 • tạ hiếu 謝孝 • tạ khách 謝客 • tạ lễ 謝禮 • tạ quá 謝過 • tạ quan 謝官 • tạ thế 謝世 • tạ tội 謝罪 • tạ triều 謝朝 • tạ trình 謝呈 • tạ tuyệt 謝絶 • tạ từ 謝辭 • tàn tạ 殘謝 • thâm tạ 深謝 • trần tạ 陳謝