Âm hán việt
nghị
訓読み:
音読み:
ギ (gi)
Nghĩa:
bác nghị 駁議 • bác nghị 駮議 • bát nghị 八議 • bất khả tư nghị 不可思議 • bình nghị 平議 • bình nghị 評議 • các nghị 閣議 • dị nghị 異議 • đại nghị 大議 • đề nghị 提議 • động nghị 動議 • hạ nghị viện 下議院 • hạng nghị 巷議 • hiệp nghị 協議 • hoà nghị 和議 • hội nghị 會議 • kháng nghị 抗議 • kiến nghị 建議 • miễn nghị 免議 • nghị án 議案 • nghị định 議定 • nghị hoà 議和 • nghị hội 議會 • nghị luận 議論 • nghị quyết 議决 • nghị sự 議事 • nghị trình 議程 • nghị trường 議場 • nghị viên 議員 • nghị viện 議院 • nhai đàm hạng nghị 街談巷議 • phát nghị 發議 • phi nghị 非議 • phù nghị 浮議 • quần nghị 羣議 • quyết nghị 決議 • sát nghị 議議 • sô nghị 芻議 • tấu nghị 奏議 • tễ giam miễn nghị 斃監免議 • tham nghị 參議 • thanh nghị 清議 • thẩm nghị 審議 • thương nghị 商議 • tranh nghị 爭議