Âm hán việt
hộ
訓読み:
まも.る (mamo.ru)
音読み:
ゴ (go)
Nghĩa:
a hộ 阿護 • ái hộ 愛護 • bang hộ 幫護 • bảo hộ 保護 • bảo hộ nhân 保護人 • biện hộ 辯護 • cứu hộ 救護 • đô hộ 都護 • già hộ 遮護 • giám hộ 監護 • hộ chiếu 護照 • hộ đê 護隄 • hộ giá 護駕 • hộ pháp 護法 • hộ phù 護符 • hộ sản 護產 • hộ sinh 護生 • hộ tang 護喪 • hộ thân 護身 • hộ tòng 護從 • hộ tống 護送 • hộ tốt 護卒 • hộ vệ 護衛 • khán hộ 看護 • tế hộ 蔽護 • thủ hộ 守護 • tí hộ 庇護 • tý hộ 庇護 • ủng hộ 擁護 • yểm hộ 掩護