Âm hán việt
hào
訓読み:
えら.い (era.i)
音読み:
ゴウ (gō)
Nghĩa:
anh hào 英豪 • hào cường 豪強 • hào gia 豪家 • hào hiệp 豪俠 • hào hoa 豪华 • hào hoa 豪華 • hào hùng 豪雄 • hào kiệt 豪傑 • hào kiệt 豪杰 • hào môn 豪門 • hào mục 豪目 • hào phóng 豪放 • hào phú 豪富 • hào quang 豪光 • hào sảng 豪爽 • hào trư 豪豬 • hương hào 鄉豪 • lí hào 里豪 • phú hào 富豪 • thân hào 紳豪 • thi hào 詩豪 • tự hào 自豪 • văn hào 文豪