Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
貝
Tìm kiếm
貝
Âm hán việt
bối
訓読み:
かい (kai)
音読み:
バイ (bai)
Nghĩa:
bảo bối 寶貝 • biên bối 編貝 • bối biên 貝編 • bối hoá 貝貨 • bối khê tập 貝溪集 • bối ninh 貝寧 • bối tử 貝子 • bối xác 貝殼 • loa bối 螺貝