Âm hán việt
trinh
訓読み:
さだ (sada)
音読み:
テイ (tei)
Nghĩa:
cư trinh 居貞 • đoan trinh 端貞 • kiên trinh 堅貞 • phá trinh 破貞 • trinh bạch 貞白 • trinh khiết 貞潔 • trinh liệt 貞烈 • trinh nữ 貞女 • trinh phụ 貞婦 • trinh thuận 貞順 • trinh thục 貞淑 • trinh tiết 貞節 • trung trinh 忠貞