Âm hán việt
tài
訓読み:
たから (takara)
音読み:
ザイ (zai), サイ (sai), ゾク (zoku)
Nghĩa:
bát tài 八財 • gia tài 家財 • hao tài 耗財 • hoạnh tài 橫財 • kinh tài 經財 • lí tài 理財 • mẫu tài 母財 • phá tài 破財 • phát tài 發財 • phóng tài hoá 放財貨 • sinh tài 生財 • tài chính 財政 • tài chính bộ 財政部 • tài chủ 財主 • tài giao 財交 • tài hoá 財貨 • tài lợi 財利 • tài mê 財迷 • tài nguyên 財源 • tài phiệt 財閥 • tài phú 財富 • tài sản 財產 • tài thần 財神 • thủ tài 守財 • tích tài 積財 • tiền tài 錢財 • trượng nghĩa sơ tài 仗義疏財