Login
Vietnamese
Home /
Âm hán việt hạ
訓読み:
音読み: ガ (ga)
Nghĩa: bái hạ 拜賀 • chúc hạ 祝賀 • cung hạ 恭賀 • hạ công 賀功 • khả hạ 可賀 • khánh hạ 慶賀 • triều hạ 朝賀