Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
賀
Tìm kiếm
賀
Âm hán việt
hạ
訓読み:
音読み:
ガ (ga)
Nghĩa:
bái hạ 拜賀 • chúc hạ 祝賀 • cung hạ 恭賀 • hạ công 賀功 • khả hạ 可賀 • khánh hạ 慶賀 • triều hạ 朝賀