Login
Vietnamese
Home /
Âm hán việt
訓読み:
音読み: シ (shi)
Nghĩa: công tư 工資 • đầu tư 投資 • gia tư 家資 • háo tư 耗資 • lao tư 勞資 • ngoại tư 外資 • quan tư 官資 • quân tư 軍資 • thiên tư 天資 • tư bản 資本 • tư cách 資格 • tư cấp 資給 • tư chất 資質 • tư sản 資產 • tư sản 資産 • tư trang 資粧