Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
賢
Tìm kiếm
賢
Âm hán việt
hiền, hiện
訓読み:
かしこ.い (kashiko.i)
音読み:
ケン (ken)
Nghĩa:
Cái lỗ lớn — Một âm là Hiền. Xem Hiền.