Login
Vietnamese
Home /
Âm hán việt tẩu
訓読み: はし.る (hashi.ru)
音読み: ソウ (sō)
Nghĩa: bất hĩnh nhi tẩu 不脛而走 • bôn tẩu 奔走 • cạnh tẩu 競走 • cao phi viễn tẩu 高飛遠走 • cao phi viễn tẩu 高飞远走 • đào tẩu 逃走 • đĩnh nhi tẩu hiểm 挺而走险 • đĩnh nhi tẩu hiểm 挺而走險 • đĩnh nhi tẩu hiểm 鋌而走險 • đĩnh nhi tẩu hiểm 铤而走险 • hội tẩu 潰走 • lưu tẩu 溜走 • phi tẩu 飛走 • tật tẩu 疾走 • tẩu bút 走筆 • tẩu cẩu 走狗 • tẩu lang 走廊 • tẩu lợi 走利 • tẩu mã 走馬 • tẩu nhãn 走眼 • tẩu tán 走散 • tẩu thoát 走脫 • tẩu tốt 走卒