Login
Vietnamese
Home /
Âm hán việt tích
訓読み: あと (ato)
音読み: セキ (seki), シャク (shaku)
Nghĩa: áo tích 奧蹟 • cổ tích 古蹟 • cục tích 跼蹟 • kỳ tích 奇蹟