Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
辛
Tìm kiếm
辛
Âm hán việt
tân
訓読み:
から.い (kara.i), つら.い (tsura.i), -づら.い (-zura.i), かのと (kanoto)
音読み:
シン (shin)
Nghĩa:
gian tân 艱辛 • sầu tân 愁辛 • tân cam 辛甘 • tân cần 辛勤 • tân khổ 辛苦 • tân sở 辛楚 • tân toan 辛酸