Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
辰
Tìm kiếm
辰
Âm hán việt
thìn, thần
訓読み:
たつ (tatsu)
音読み:
シン (shin), ジン (jin)
Nghĩa:
bắc thần 北辰 • bất thần 不辰 • củng thần 拱辰 • dao thần 搖辰 • tinh thần 星辰