Âm hán việt
nông
訓読み:
音読み:
ノウ (nō)
Nghĩa:
á cách môn nông 亞格門農 • canh nông 耕農 • cự nông 巨農 • khuyến nông 勸農 • nông cơ 農機 • nông cụ 農具 • nông dân 農民 • nông gia 農家 • nông học 農學 • nông hội 農會 • nông khích 農隙 • nông khoa 農科 • nông lâm 農林 • nông lịch 農曆 • nông nghiệp 農業 • nông nguyệt 農月 • nông nô 農奴 • nông phu 農夫 • nông sản 農產 • nông súc 農畜 • nông tác 農作 • nông tang 農桑 • nông thôn 農村 • nông thời 農時 • tam nông 三農 • thạch nông thi văn tập 石農詩文集 • thạch nông tùng thoại 石農叢話 • thần nông 神農 • trọng nông 重農