Login
Vietnamese
Home /
Âm hán việt biên
訓読み: あた.り (ata.ri), ほと.り (hoto.ri), -べ (-be)
音読み: ヘン (hen)
Nghĩa: 1. bên, phía 2. bờ, rịa, ven, mép, vệ, viền, cạnh 3. biên giới 4. giới hạn, chừng mực 5. ở gần, bên cạnh