Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
辺
Tìm kiếm
辺
Âm hán việt
biên
訓読み:
あた.り (ata.ri), ほと.り (hoto.ri), -べ (-be)
音読み:
ヘン (hen)
Nghĩa:
1. bên, phía 2. bờ, rịa, ven, mép, vệ, viền, cạnh 3. biên giới 4. giới hạn, chừng mực 5. ở gần, bên cạnh