Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
近
Tìm kiếm
近
Âm hán việt
cấn, cận, ký
訓読み:
ちか.い (chika.i)
音読み:
キン (kin), コン (kon)
Nghĩa:
Trợ từ cuối câu, có nghĩa: Như vậy. Mà thôi vậy — Một âm là Cận.