Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
迦
Tìm kiếm
迦
Âm hán việt
ca, già
訓読み:
音読み:
カ (ka), ケ (ke)
Nghĩa:
già diệp 迦葉 • già lam 迦藍 • già tỉ la 迦比羅 • thích già 釋迦