Âm hán việt
bài, bách
訓読み:
せま.る (sema.ru)
音読み:
ハク (haku)
Nghĩa:
áp bách 压迫 • áp bách 壓迫 • bách hiếp 迫脅 • bách lệnh 迫令 • bách thiết 迫切 • bách trách 迫窄 • bức bách 逼迫 • cấp bách 急迫 • cùng bách 窮迫 • cưỡng bách 強迫 • cưỡng bách 强迫 • quẫn bách 窘迫 • ức bách 抑迫 • xúc bách 促迫