Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
這
Tìm kiếm
這
Âm hán việt
giá, nghiện
訓読み:
は.う (ha.u), は.い (ha.i), むか.える (muka.eru), この (kono)
音読み:
シャ (sha), ゲン (gen)
Nghĩa:
① Ấy. Như giá sự 這事 sự ấy. ② Một âm là nghiện. Ðón.