Âm hán việt
tốc
訓読み:
はや.い (haya.i), はや- (haya-), はや.める (haya.meru), すみ.やか (sumi.yaka)
音読み:
ソク (soku)
Nghĩa:
cấp tốc 急速 • gia tốc 加速 • hoả tốc 火速 • khoái tốc 快速 • tấn tốc 迅速 • tật tốc 疾速 • thần tốc 神速 • tốc cô 速辜 • tốc độ 速度 • tốc hành 速行 • tốc kí 速記 • tốc lực 速力 • tốc thành 速成 • tức tốc 即速 • tức tốc 卽速