Âm hán việt
tháo, tạo
訓読み:
つく.る (tsuku.ru), つく.り (tsuku.ri), -づく.り (-zuku.ri)
音読み:
ゾウ (zō)
Nghĩa:
cải tạo 改造 • cấu tạo 构造 • cấu tạo 構造 • chế tạo 製造 • chế tạo cục 製造局 • cứu nhân nhất mệnh thắng tạo thất cấp phù đồ 救人一命勝造七級浮屠 • đào tạo 陶造 • kiền khôn tái tạo 乾坤再造 • kiến tạo 建造 • nguỵ tạo 伪造 • nguỵ tạo 偽造 • nhân tạo 人造 • niết tạo 捏造 • niết tạo 揑造 • phỏng tạo 仿造 • phỏng tạo 倣造 • sáng tạo 创造 • sáng tạo 創造 • tái tạo 再造 • tạo báng 造謗 • tạo dao ngôn 造謠言 • tạo đoan 造端 • tạo hình 造型 • tạo hoá 造化 • tạo lập 造立 • tạo nghiệt 造孽 • tạo ngôn 造言 • tạo nhân 造因 • tạo phản 造反 • tạo thành 造成 • tạo thiên lập địa 造天立地 • tạo thuỷ 造始 • tạo vật 造物 • tân tạo 新造 • thiên tạo 天造