Login
Vietnamese
Home /
Âm hán việt bồng, phùng
訓読み: あ.う (a.u), むか.える (muka.eru)
音読み: ホウ (hō)
Nghĩa: bình thuỷ tương phùng 萍水相逢 • cửu hạn phùng cam vũ 久旱逢甘雨 • phùng dịch 逢掖 • phùng nghênh 逢迎 • phùng y 逢衣 • tao phùng 遭逢 • trùng phùng 重逢 • tương phùng 相逢