Âm hán việt
vận
訓読み:
はこ.ぶ (hako.bu)
音読み:
ウン (un)
Nghĩa:
ách vận 厄運 • áo vận hội 奧運會 • ba nã mã vận hà 巴拿馬運河 • bàn vận 搬運 • chuyển vận 轉運 • cơ vận 機運 • hà vận 河運 • hải vận 海運 • hàng vận 航運 • hạnh vận 幸運 • hảo vận 好運 • hậu vận 後運 • long vận 隆運 • mệnh vận 命運 • phong vận 風運 • quốc vận 國運 • suy vận 衰運 • thời vận 時運 • thuỷ vận 水運 • tiền vận 前運 • vãn vận 晚運 • vận chưởng 運掌 • vận dụng 運用 • vận động 運動 • vận động gia 運動家 • vận động học 運動學 • vận động trường 運動場 • vận động trường 運動塲 • vận hà 運河 • vận hạn 運限 • vận hành 運行 • vận hội 運會 • vận khí 運氣 • vận lương 運糧 • vận mệnh 運命 • vận phí 運費 • vận số 運數 • vận tải 運載 • vận thâu 運輸 • vận tống 運送 • vượng vận 旺運