Login
Vietnamese
Home /
Âm hán việt ấp
訓読み: うれ.える (ure.eru), くに (kuni), むら (mura)
音読み: ユウ (yū)
Nghĩa: ấp ấp 邑邑 • ấp hầu 邑侯 • ấp lạc 邑落 • ấp lân 邑憐 • ấp nhân 邑人 • ấp tể 邑宰 • ấp tôn 邑尊 • ấp tường 邑庠 • biên ấp 邊邑 • lâm ấp 林邑 • quyên ấp 悁邑 • thái ấp 採邑 • thái ấp 采邑 • ư ấp 於邑