Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
那
Tìm kiếm
那
Âm hán việt
na, ná, nả
訓読み:
なに (nani), なんぞ (nan zo), いかん (ikan)
音読み:
ナ (na), ダ (da)
Nghĩa:
Tiếng dùng để hỏi, có các nghĩa như: Sao, làm sao, thế nào, lúc nào, ở đâu.. Td: Nả lí 那裡 ( nơi nào, ở đâu ).