Âm hán việt
bưu
訓読み:
音読み:
ユウ (yū)
Nghĩa:
bưu chính 郵政 • bưu chính cục 郵政局 • bưu cục 郵局 • bưu dịch 郵驛 • bưu điện 郵電 • bưu đình 郵亭 • bưu hoa 郵華 • bưu hối 郵匯 • bưu khu 郵區 • bưu kiện 郵件 • bưu phí 郵費 • bưu phiếu 郵票 • bưu sai 郵差 • bưu thuyền 郵船 • bưu tín 郵信 • điện bưu 電郵 • điện tử bưu kiện 電子郵件 • đốc bưu 督郵