Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
里
Tìm kiếm
里
Âm hán việt
lí, lý
訓読み:
さと (sato)
音読み:
リ (ri)
Nghĩa:
công lý 公里 • na lý 那里 • phật la lý đạt 佛罗里达 • tuyết lý hồng 雪里蕻