Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
釣
Tìm kiếm
釣
Âm hán việt
điếu
訓読み:
つ.る (tsu.ru), つ.り (tsu.ri), つ.り- (tsu.ri-)
音読み:
チョウ (chō)
Nghĩa:
cô danh điếu dự 沽名釣譽 • điếu can 釣竿 • điếu danh 釣名 • điếu lợi 釣利 • điếu thuyền 釣船