Login
Vietnamese
Home /
Âm hán việt linh
訓読み: すず (suzu)
音読み: レイ (rei), リン (rin)
Nghĩa: đinh linh 叮鈴 • đinh linh 釘鈴 • kim linh tử 金鈴子 • linh lan 鈴蘭 • phong linh 風鈴