Âm hán việt
ngân
訓読み:
しろがね (shirogane)
音読み:
ギン (gin)
Nghĩa:
đinh ngân 丁銀 • kim ngân 金銀 • kim trản ngân đài 金盞銀台 • ngân bản vị 銀本位 • ngân chỉ 銀紙 • ngân đĩnh 銀錠 • ngân hà 銀河 • ngân hán 銀漢 • ngân hàng 銀行 • ngân hôn 銀婚 • ngân khoáng 銀鑛 • ngân khố 銀庫 • ngân quỹ 銀櫃 • ngân sách 銀策 • ngân thiềm 銀蟾 • ngân thỏ 銀兔 • ngân thử 銀鼠 • nguyên ngân 原銀 • quyên ngân 捐銀 • thế giới ngân hàng 世界銀行 • thuỷ ngân 水銀 • tượng ngân 像銀