Login
Vietnamese
Home /
Âm hán việt oa
訓読み: なべ (nabe)
音読み: カ (ka)
Nghĩa: bì oa chử nhục 皮鍋煮肉 • bình oa 平鍋 • điện phạn oa 電飯鍋 • hoả oa 火鍋 • nhất oa chúc 一鍋粥 • oa lô 鍋爐 • tạc oa 炸鍋