Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
鎧
Tìm kiếm
鎧
Âm hán việt
khải
訓読み:
よろ.う (yoro.u), よろい (yoroi)
音読み:
カイ (kai), ガイ (gai)
Nghĩa:
Áo giáp mặc để ra trận.