Âm hán việt
khai
訓読み:
ひら.く (hira.ku), ひら.き (hira.ki), -びら.き (-bira.ki), ひら.ける (hira.keru), あ.く (a.ku), あ.ける (a.keru)
音読み:
カイ (kai)
Nghĩa:
bạch khai thuỷ 白開水 • bán khai 半開 • bán khai môn 半開門 • công khai 公開 • cung khai 供開 • đả khai 打開 • khai ấn 開印 • khai chiến 開戰 • khai diễn 開演 • khai đạo 開道 • khai giảng 開講 • khai giao 開交 • khai hoá 開化 • khai hoa 開花 • khai học 開學 • khai huyệt 開穴 • khai khải 開啟 • khai khẩn 開墾 • khai khẩu 開口 • khai khoáng 開纊 • khai kinh 開經 • khai lộ 開路 • khai mạc 開冪 • khai mạc 開幕 • khai môn 開門 • khai nghiệp 開業 • khai ngoạn tiếu 開玩笑 • khai nguyên 開元 • khai nhãn 開眼 • khai nhan 開顏 • khai niên 開年 • khai phá 開破 • khai phiếu 開票 • khai phóng 開放 • khai quan 開關 • khai quang 開光 • khai quật 開掘 • khai quốc 開國 • khai sáng 開創 • khai sơn 開山 • khai tâm 開心 • khai thác 開拓 • khai thị 開巿 • khai thông 開通 • khai thuỷ 開始 • khai trừ 開除 • khai trương 開張 • khai trường 開㙊 • khai vị 開胃 • khai xuân 開春 • li khai 離開 • phách khai 劈開 • phân khai 分開 • phóng khai 放開 • sơ khai 初開 • tạc khai 鑿開 • thân khai 伸開 • triển khai 展開 • triệu khai 召開 • trương khai 張開